| [1] Đọc hiểu II (Đời sống xã hội)/汉语阅读教材2社会、文化篇 | | | NXB: 1997 | Ký hiệu: 495.183 ĐO-C Đọc hiểu II(ĐS) | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 155tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu II (Đời sống xã hội), Đọc hiểu II, 汉语阅读教材2社会、文化篇, 4152322, Đọc hiểu II | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [2] Văn học Trung Quốc/ 简明中国文学史 | | Nhà XB: 北京广播学院 | NXB: 1997 | Ký hiệu: 895.0951 VĂ-N | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 23tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Văn học Trung Quốc, 简明中国文学史, Trung Quốc | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| |
|