| [1] Điều hành Tour/ 旅游管理综论 | | | NXB: 2000 | Ký hiệu: 658.4 ĐI-Ê | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 287tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Điều hành Tour, 旅游管理综论, 4152063, Điều hành, Tour | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [2] Đọc hiểu I (thương mại)/汉语阅读教材1贸易旅游篇 | | | NXB: 2002 | Ký hiệu: 495.184 ĐO-C Đọc hiểu I(TM) | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 153tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu I (thương mại), 汉语阅读教材1贸易旅游篇, 4152272, Đọc hiểu I | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [3] Học phần chuyên môn cuối khóa 1 (HSK)/新汉语水平考试模拟试题集 第六级 | | Nhà XB: 北京语言大学 | NXB: 2010 | Ký hiệu: 495.1 HO-C | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 181tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Học phần chuyên môn cuối khóa 1 (HSK), 新汉语水平考试模拟试题集 第六级, 4152562 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [4] Marketing căn bản/商务促进 | | Nhà XB: 中国商务 | NXB: 2005 | Ký hiệu: 659 MA-R | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 163tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Marketing căn bản, Marketing, 商务促进, 4152743 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [5] Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch/导游实务与技巧 | | Nhà XB: NXB ĐH Quốc Gia Hà Nội | NXB: 2005 | Ký hiệu: 658.4 ĐI-K | Chủ biên: | Tác giả: Đinh Trung Kiên | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 78tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 导游实务与技巧, hướng dẫn du lịch, 4152053 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [6] Nghiệp vụ quản lý khách sạn/旅游管理综论 | | Nhà XB: 经济管理 | NXB: 2002 | Ký hiệu: 910.46 NG-H | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 176tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Nghiệp vụ quản lý khách sạn, 旅游管理综论, quản lý khách sạn, 4152073 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [7] Nguyên lý kế toán/基础会计学 | | Nhà XB: 清华大学 | NXB: 2008 | Ký hiệu: 657 NG-U | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 244tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Nguyên lý kế toán, 基础会计学, 4152783 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [8] Tiếng Trung tổng hợp VI/发展汉语高级汉语(上) | | Nhà XB: 北京语言大学 | NXB: 2005 | Ký hiệu: 495.1 TI-Ê | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 239tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Tiếng Trung tổng hợp VI, Tiếng Trung tổng hợp, 发展汉语高级汉语(上), 4152602, Tiếng Trung | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [9] Tiếng Trung tổng hợp VII(Tiếng Trung Du lịch 7)/实用综合旅游汉语讲义2 | | | NXB: 2005 | Ký hiệu: 495.1 TI-Ê TTTH7 | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 155tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Tiếng Trung tổng hợp VII(Tiếng Trung Du lịch 7),实用综合旅游汉语讲义2, Tiếng Trung tổng hợp, Tiếng Trung, 4152113 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
|