| [1] Cùng nhau học tiếng Nhật | | Nhà XB: Đài phát thanh Nhật Bản | NXB: 2015 | Ký hiệu: 495.6 TI-V | Chủ biên: | Tác giả: Ban Tiếng Việt, Đài Phát Thanh Nhật Bản | Lần mượn: 2 | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 86tr, mh, 16cm | Còn lại: 15/15 | Cho mượn | Từ khóa: Cùng nhau học tiếng Nhật, Ban Tiếng Việt | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [2] Dịch nói 1/ ダナン外大作成の「通訳1」
『みんなの日本語 初級I 』
| | | Ký hiệu: 495.682 KH-N Dịch nói 1 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 195tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch nói 1,ダナン外大作成の「通訳1」, 4170263
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [3] Dịch nói 1/ダナン外大作成の「通訳1」
| | | Ký hiệu: 495.683 KH-N Dịch nói 1 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 70tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch nói 1, ダナン外大作成の「通訳1」
,4170263
,4170293
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [4] Dịch nói 2/ダナン外大作成の「通訳2」
| | | Ký hiệu: 495.683 KH-N Dịch nói 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 70tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch nói 2, ダナン外大作成の「通訳2」, 4170273
,4170263
,4170293
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [5] Dịch nói 3/ダナン外大作成の「通訳3」
| | | Ký hiệu: 495.683 KH-N Dịch nói 3 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 70tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch nói 3, ダナン外大作成の「通訳3」
,4170263
,4170293
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [6] Dịch viết 1/ダナン外大作成の「翻訳1」
| | | Ký hiệu: 495.682 KH-N Dịch viết 1 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 70tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch viết 1, ダナン外大作成の「翻訳1」, 4170283
,4170293
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [7] Dịch viết 2/ダナン外大作成の「翻訳2」
| | | Ký hiệu: 495.682 KH-N Dịch viết 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 70tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Dịch viết 2,ダナン外大作成の「翻訳2」
,4170293
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [8] Đọc 2/ 『初級で読めるトピック25 II 』
| | | Ký hiệu: 495.684 KH-N Đọc 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 53tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc 2, 『初級で読めるトピック25 II 』, 4170483
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [9] Đọc 3,viết 3,Đọc 4,Viết 4/『テーマ別中級から学ぶ日本語』, 『新毎日の聞き取り50日下』
| | | Ký hiệu: 495.683 KH-N Đ 3+V3+Đ 4+V4 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 163tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc 3,viết 3,Đọc 4,Viết 4, 『テーマ別中級から学ぶ日本語』, 『新毎日の聞き取り50日下』, 4170113, 4170123
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [10] Đọc 5/Viết 5/『テーマ別 上級から学ぶ日本語』
| | | Ký hiệu: 495.684 KH-N Đọc 5+Viết 5 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa N-H-T | Ngày: 30/03/2016 | Quy cách: 167tr. : mh; 30cm | Còn lại: 2/2 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc 5/Viết 5/『テーマ別 上級から学ぶ日本語』, 4170203
| Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
Tìm thấy: 25 bản / 3 trang | Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] | |