| [1] Biên dịch 1 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 BI-Ê Biên dịch 1 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 13tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch 1 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [2] Biên dịch 2 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 PH-I Biên dịch 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 13tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch 2 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [3] Biên dịch 2 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 BI-Ê Biên dịch 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 13tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch 2 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [4] Biên dịch 3 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 BI-Ê Biên dịch 3 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 13tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch 3 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [5] Biên dịch NC | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 BI-Ê Biên dịch NC | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 63tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch NC | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [6] Đọc nâng cao 1 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 KH-P Đọc 1 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 148tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc nâng cao 1, Đọc | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [7] Đọc nâng cao 2 | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 448.4 KH-P Đọc 2 | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 74tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc nâng cao 2, Đọc | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [8] Hỗ trợ KT trong giảng dạy | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 407 KH-P | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 98tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Hỗ trợ KT trong giảng dạy, KT trong giảng dạy | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [9] L' affaire du coffret | | Nhà XB: Thanh niên | NXB: 2006 | Ký hiệu: 442 MI- C | Chủ biên: | Tác giả: Mai Thời Chính | Ngày: 07/04/2016 | Quy cách: 73tr, mh, 20cm | Còn lại: 100/100 | Cho mượn | Từ khóa: L' affaire du coffret, học tiếng Pháp qua đài tiếng nói Việt nam | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [10] Lý luận dạy học ngoại ngữ | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 407 KH-P | Chủ biên: | Tác giả: Khoa Pháp | Ngày: 29/03/2016 | Quy cách: 69tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Lý luận dạy học ngoại ngữ, Lý luận | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
Tìm thấy: 33 bản / 4 trang | Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] | |