| [1] Biên dịch 1/ Biên dịch 2 | | | NXB: 2005 | Ký hiệu: 495.182 BI-Ê Biên dịch 1+Biên dịch 2 | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 49tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Biên dịch 1, Biên dịch 2, 漢越筆譯教材 2, 漢越筆譯教材 1, 4152713, 4152693 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [2] Đọc hiểu II (thương mại)/汉语阅读教材1贸易旅游篇 | | | NXB: 2005 | Ký hiệu: 495.184 ĐO-C Đọc hiểu II(TM) | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 164tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu II (thương mại), 汉语阅读教材1贸易旅游篇, 4152332, Đọc hiểu II | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [3] Đọc hiểu III (thương mại)/汉语阅读教材3贸易旅游篇 | | | Ký hiệu: 495.184 ĐO-C Đọc hiểu III(TM) | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 117tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu III (thương mại), 汉语阅读教材3贸易旅游篇, Đọc hiểu III, 4152422 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [4] Đọc hiểu III/ Đời sống xã hội | | Nhà XB: 北京语言大学 | NXB: 2004 | Ký hiệu: 495.184 ĐƠ-I Đọc hiểu III | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 239tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu III, Đời sống xã hội, 4152412 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [5] Đọc hiểu IV (Đời sống xã hội)/发展汉语高级汉语阅读(上) | | | NXB: 2006 | Ký hiệu: 495.84 ĐO-C Đọc hiểu IV (ĐS) | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 221tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu IV (Đời sống xã hội), 发展汉语高级汉语阅读(上), 4152442, Đọc hiểu IV | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [6] Đọc hiểu IV (thương mại)/新汉语经济新闻阅读教程高级篇(上) | | | NXB: 2004 | Ký hiệu: 495.184 ĐO-C Đọc hiểu IV | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 218tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Đọc hiểu IV thương mại, 新汉语经济新闻阅读教程高级篇(上), 4152452, Đọc hiểu IV, thương mại | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [7] Giáo Trình dạy Tiếng hán | | Nhà XB: NXB Thanh niên | Ký hiệu: 495.1 NG-H | Chủ biên: Nguyễn Trung Hiền | Lần mượn: 2 | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 200tr, mh, 29cm | Còn lại: 59/59 | Cho mượn | Từ khóa: Giáo Trình dạy Tiếng hán, Nguyễn Trung Hiền | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [8] Giáo trình dịch nói 1 | | | NXB: 2001 | Ký hiệu: 495.182 DI-N dịch nói 1 | Ngày: 17/04/2016 | Quy cách: 71tr.; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Giáo trình dịch nói 1 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [9] Hán ngữ cổ đại/ 古代汉语课本 | | Nhà XB: 北京语言文化大学 | NXB: 2005 | Ký hiệu: 495.17 HA-N | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 351tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Hán ngữ cổ đại, 古代汉语课本, Hán ngữ, 4152532 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
| [10] Luyện viết chữ Hán | | | NXB: 2007 | Ký hiệu: 495.181 ĐI-T | Chủ biên: | Tác giả: Đinh Thị Trủy | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 80tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Luyện viết chữ Hán, chữ Hán | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
|
Tìm thấy: 38 bản / 4 trang | Chọn trang: [ 1 ] [ 2 ] [ 3 ] [ 4 ] | |