| [1] BÀI GIẢNG CHỮ HÁN | | | NXB: 2008 | Ký hiệu: 495.1 ĐI-T | Chủ biên: | Tác giả: Đinh Thị Thủy | Ngày: 17/04/2016 | Quy cách: 146tr.; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: BÀI GIẢNG CHỮ HÁN, HÁN TỰ | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [2] Kinh doanh xuất nhập khẩu/国际贸易 | | Nhà XB: 中国商务 | NXB: 2007 | Ký hiệu: 382 KI-N | Chủ biên: | Tác giả: 商务部编写组 | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 234tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Kinh doanh xuất nhập khẩu, 国际贸易, 4152793, xuất nhập khẩu | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [3] Thanh toán quốc tế/ 商务国际合作 | | Nhà XB: 中国商务 | NXB: 2005 | Ký hiệu: 382 TT-A | Chủ biên: | Tác giả: 杜奇华
卢进勇
| Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 289tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Thanh toán quốc tế, 商务国际合作, 4152803 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| |
|