| [1] Giáo trình tâm lý học đại cương | | Nhà XB: ĐH Sư phạm | NXB: 2005 | Ký hiệu: 158 NG-U | Chủ biên: | Tác giả: Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang | Ngày: 06/04/2016 | Quy cách: 230tr, mh, 20cm | Còn lại: 164/164 | Cho mượn | Từ khóa: Giáo trình tâm lý học đại cương,Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [2] Giáo trình tâm lý học đại cương | | Nhà XB: Đại học sư phạm | NXB: 2005 | Ký hiệu: 155 NG- U | Chủ biên: | Tác giả: Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang | Ngày: 31/03/2016 | Quy cách: 230tr, mh, 20cm | Còn lại: 20/20 | Cho mượn | Từ khóa: Giáo trình tâm lý học đại cương | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [3] Giáo trình Triết học Mác - Lênin | | Nhà XB: Chính trị quốc gia | NXB: 2005 | Ký hiệu: 155 LE- N | Chủ biên: | Tác giả: Lê Minh Nghĩa, Trịnh Đình Bảy | Ngày: 31/03/2016 | Quy cách: 521tr, mh, 20cm | Còn lại: 186/186 | Cho mượn | Từ khóa: Giáo trình Triết học Mác - Lênin,Lê Minh Nghĩa, Trịnh Đình Bảy | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [4] Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học | | Nhà XB: ĐH QG Hà Nội | NXB: 2010 | Ký hiệu: 158 TR-L | Chủ biên: | Tác giả: Trần Hữu Luyến | Ngày: 06/04/2016 | Quy cách: 358tr, mh, 20cm | Còn lại: 19/19 | Cho mượn | Từ khóa: Những bình diện tâm lý ngôn ngữ học | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [5] PR lý luận và ứng dụng | | Nhà XB: NXB Lao động Xã hội | NXB: 2014 | Ký hiệu: 158 ĐI-H | Chủ biên: | Tác giả: Đinh Thị Thúy Hằng | Ngày: 25/03/2016 | Quy cách: 427tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: PR lý luận và ứng dụng, PR lý luận, lý luận và ứng dụng | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [6] Research Methods in Psychology | | Nhà XB: McGraw Hill Companies Inc | NXB: 2006 | Ký hiệu: 420.1 SH-J | Chủ biên: | Tác giả: John J. Shayghnessy | Ngày: 19/03/2016 | Quy cách: 484p. : ill; 25cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Research Methods in Psychology, Psychology | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [7] Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm | | Nhà XB: Đại học quốc gia Hà Nội | NXB: 2001 | Ký hiệu: 158 LE-H | Chủ biên: | Tác giả: Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng | Ngày: 31/03/2016 | Quy cách: 249tr, mh, 20cm | Còn lại: 171/171 | Cho mượn | Từ khóa: Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm, Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [8] Tâm lý khách du lịch/旅游心理学 | | Nhà XB: 北京大学 | NXB: 2006 | Ký hiệu: 158 TÂ-M | Chủ biên: | Ngày: 28/03/2016 | Quy cách: 100tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Tâm lý khách du lịch, 旅游心理学, du lịch, 4152093 | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| | [9] Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | | Nhà XB: Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốc dân | NXB: 2012 | Ký hiệu: 158 NG-Đ | Chủ biên: | Tác giả: Nguyễn Văn Đính & Nguyễn Văn Mạnh | Ngày: 24/03/2016 | Quy cách: 270tr. : mh; 30cm | Còn lại: 1/1 | Chỉ đọc | Từ khóa: Tâm lý và nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch, Tâm lý, nghệ thuật giao tiếp, ứng xử trong kinh doanh du lịch | Đối tượng mượn: Giảng viên; Học viên học ngoại ngữ; Học viên SĐH; Sinh viên | | |
| |
|